Có 2 kết quả:

反弹 fǎn tán ㄈㄢˇ ㄊㄢˊ反彈 fǎn tán ㄈㄢˇ ㄊㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bounce
(2) to bounce back
(3) to boomerang
(4) to ricochet
(5) rebound (of stock market etc)
(6) bounce
(7) backlash
(8) negative repercussions

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to bounce
(2) to bounce back
(3) to boomerang
(4) to ricochet
(5) rebound (of stock market etc)
(6) bounce
(7) backlash
(8) negative repercussions

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0